Có 2 kết quả:
高洁 gāo jié ㄍㄠ ㄐㄧㄝˊ • 高潔 gāo jié ㄍㄠ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noble and clean-living
(2) lofty and unsullied
(2) lofty and unsullied
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) noble and clean-living
(2) lofty and unsullied
(2) lofty and unsullied
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0